Giới thiệu Smart Tivi QNED LG 4K 75 inch 75QNED99SQB - Model 2022
GIAO HÀNG VÀ LẮP ĐẶT CÙNG LÚC.
KHU VỰC CẦN GIỜ CÓ GIAO HÀNG TÍNH PHÍ, VUI LÒNG LIÊN HỆ TRƯỚC.
- Hỗ trợ giao hàng và miễn phí công lắp đặt để bàn.
- Bảo hành chính hãng 02 năm, có người đến tận nhà hỗ trợ.
- [Công nghệ Quantum Dot và NanoCell] cho màu sắc sống động và phong phú hơn
- [MiniLED] cho tỷ lệ tương phản cao hơn
- [Có 5 kích thước] 86, 75, 65, 55, 50
- [Bộ xử lý α7 Thế hệ 5] để nâng cao trải nghiệm xem
- [ThinQ AI & WebOS] cho cài đặt cá nhân hóa
- [Dịch vụ Phát trực tuyến OTT] nhiều nền tảng phát trực tuyến có sẵn trực tiếp trên TV QNED
HỆ ĐIỀU HÀNH -
- Hệ điều hành
- webOS Smart TV
PLATFORM -
- Bộ xử lý (SoC)
- α9 Gen5 AI Processor 8K
THÔNG SỐ TẤM NỀN -
- BLU Type
- Mini LED
- Loại màn hình hiển thị
- 8K QNED MiniLED
-
- Kích thước màn hình
- 75
- Độ phân giải
- 7680 x 4320
-
- QNED / NanoCell colour
- QNED
- LCD (IPS, VA)
- IPS
-
- Màu sắc / Wide Color Gamut
- Nano Color Pro
- Color display bits / Billion Rich Colors
- yes
-
- Contrast / Dimming
- Precision Dimming Pro+
- Tần số quét
- Refresh Rate 120Hz
CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH -
- AI Picture Pro
- AI Picture Pro
- Nâng cấp chất lượng hình ảnh với AI
- AI 8K Upscaling
-
- Lựa chọn thể loại AI
- Có (SDR/HDR/Dolby HDR)
- Tự động điều chỉnh độ sáng bởi AI
- Có
-
- HDR
- Cinema HDR
- Dolby Vision IQ
- - / Có / Có / Có(4K/2K)
-
- HDR10 Pro
- Có / Có / Có / Có (4K/2K)
- HLG
- Có / Có / Có / Có (4K/2K)
-
- FILMMAKER MODE
- Có
- Dynamic Tone Mapping / Pro
- Dynamic Tone Mapping Pro
-
- 4K HFR
- Có / Có / - / Có
- 2K HFR
- Có / Có / - / Có
-
- Motion Pro
- Motion Pro
- HEVC
- 8K@60p, 10bit
4K@120p, 10bit
-
- VP9 (Video Decoder)
- Web Browser : 8K@60p, 10bit
CP : 4K@60p, 10bit
- AV1 (Video Decoder)
- 8K@60p, 10bit
4K@60p, 10bit
-
- Tương thích FreeSync
- Có
- HGIG Mode
- Có
-
- Phản hồi trò chơi tức thì
(VRR/ALLM/GameGenre) - Có / Có / Có
- Picture Mode
- Có 9 modes (Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, Filmmaker, (ISF)Expert(Bright Room), (ISF)Expert(Dark Room))
CHẤT LƯỢNG ÂM THANH -
- Loa (Âm thanh đầu ra)
- 60W
(WF:20W, 10W per Channel)
- Hệ thống loa
- 4.2 ch
-
- Hướng loa
- Down Firing
- Đầu ra âm thanh đồng thời
- Có
-
- DOLBY ATMOS
- Có
- AI Sound / Pro
- AI Sound Pro
(Virtual 7.1.2 Up-mix)
-
- AI Acoustic Tuning
- Có
- Chế độ lọc thoại
- Clear Voice Pro
-
- Bluetooth Surround Ready
- Có
- WiSA Speakers
- Có
-
- LG Sound Sync
- Có
- Chia sẻ âm thanh
- Có
-
- Audio Codec
- AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X
(Refer to manual)
- SoundBar Mode Control
- Có
-
- TV Sound Mode Share
- Có
AI SMART FUNCTION -
- ThinQ
- Có
- Nhận diện mệnh lệnh giọng nói - Intelligent Voice Recognition
- Có
-
- Chuyển hội thoại thành văn bản
- Có
- Tìm kiếm bằng giọng nói
- Có
-
- Trợ lý ảo Google Assistant
- TBD
- Amazon Alexa
- TBD
-
- AI Home
- Có
- AI Recommendation / AI
- Có
-
- Intelligent Edit
- Có
- Apple Homekit
- Có
-
- Screen Share
- Có
- ThinQ App
- Có
-
- Airplay2
- Có
- Nhận dạng giọng nói từ xa
- Có
Chỉ khi nói tiếng Anh và Tivi đang bật.
-
- Next Picks
- Có
- Magic Explorer
- Có
-
- Điều khiển thông minh
- Built-In
- Truy cập nhanh
- Có
-
- Universal Control
- Có
- 360° VR Play
- Có
-
- Tìm kiếm nội dung liên quan
- Có
- Chế độ ảnh nghệ thuật
- Có
-
- Kho ứng dụng LG
- Có
- DIAL
- Có
-
- Web Browser
- Có
- TV On With Mobile
- Có
-
- Wi-Fi TV On
- Có
- Bluetooth Low Energy On
- Có
(Required Bluetooth)
-
- Network File Browser
- Có
- Chặn quyền truy cập vào trang web độc hại
- Có
-
- Live Plus (ACR-based Bilateral Service)
- Có
- Chế độ khách sạn
- Có
-
- Thông báo thể thao
- Có
- Music Discovery
- Có
-
- Multi View
- Có
- Room to Room Share
- Có
-
- Family settings
- Có
- Always Ready
- Có
-
- USB
- Có
BROADCASTING -
- Digital TV Reception(Terrestrial, Cable)
- Có
- Terrestrial
- DVB-T2/T
ISDB-T(Philippines Only)
-
- Cable
- Có (Differ by region)
- Analog TV Reception
- Có
-
- Data Broadcasting (Country Spec)
- Có
- Teletext Page
- Có (2000 page)
-
- Teletext (Top/Flof/List)
- Có
- [DVB] Subtitle
- Có
-
- [ATSC] Closed Caption
- Có
- AD (Audio Description)
- Có
CONNECTIVITY -
- HDMI
- 2 (Rear) / 2 (Side)
- Simplink (HDMI CEC)
- Có
-
- eARC / ARC (Audio Return Channel)
- eARC (HDMI 2)
- USB
- USB 2.0 : 2 (Rear)
USB 3.0 : 1 (Side)
-
- LAN
- Có (Rear)
- Composite In (AV)
- Có (Side, Phone jack type) (only)
-
- RF In
- 1 (Rear, RF)
- SPDIF (Optical Digital Audio Out)
- Có (Rear)
-
- IR Blaster
- Có
- Wifi
- Có (802.11ax)
-
- Bluetooth
- Có (V5.0)
POWER & GREEN -
- Power Supply
- AC 100~240V 50-60Hz (Differ by region)
- Standby Power Consumption
- Under 0.5W
-
- Energy saving Mode
- Có
- Illuminance Green sensor
- Có
-
- Energy Standard
- Có
(Differ by region)
ACCESSORY -
- Remote
- MR22 (NFC)
- Battery
- Có
(AA x 2EA)
-
- IR Blaster Cable
- Có
- Power Cable
- Có (TV Attached)
ADDITIONAL FEATURE -
- Auto Calibration
- Có
- Time Machine (DVR)
- Có
-
- Digital Recording
- Có
- Analog DVR
- Có
-
- Time Shift
- Có
- Slim Bracket Compatible
- Có
ACCESSIBILITY -
- High Contras
- Có
- Gray Scale
- Có
-
- Invert Colors
- Có
WEIGHT & MEASSUREMENT -
- Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) mm
- 1665 x 958 x 29.5
- Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm
- 1820 x 1115 x 200
-
- Trọng lượng (kg)
- 38.2
- Trọng lượng có chân đế (kg)
- 41.6
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Giá XOX