Product | Product name | CIFX 50E-RE |
Part number | 1251.100 | |
Brief description | PC Card cifX PCI Express Real-Time Ethernet Master or Slave | |
Function | Communication interface with PCI Express and Ethernet interface | |
Communication controller | Type | netX 500 |
Integrated Memory | RAM | 8 MB SDRAM |
FLASH | 4 MB serial Flash EPROM | |
System interface | Bus type | PCI Express, One Lane Port |
Transmission rate | 2 GBit/s | |
Data access | DPM or DMA* (Direct Memory Access), *beginning from Hardware Revision 4 | |
Data width | 32 bit | |
Communication interface | Communication standard | Ethernet |
Interface type | 10BASE-T/100BASE-TX, isolated | |
Isolation voltage | 1000 V DC (tested for 1 minute) | |
Connector | 2 x RJ45 socket | |
Power supply | Supply voltage | +3.3 V DC ±5 % |
Maximum current (typically) | 800 mA (at 3,3 V) | |
Connector | via PCI Express Bus | |
Displays | LED display | SYS, System status LED |
COM 0, LED Communication status 0 (duo LED) | ||
COM 1, LED Communication status 1 (duo LED) | ||
LED yellow, LED green, at RJ45Ch0 and RJ45Ch1, for Ethernet Link status, Ethernet Aktivity status | ||
Operating element | Rotary switch slot number (card ID) | To set the slot number (card ID) |
Permitted ambient conditions | Operating temperature range | 0 °C +55 °C (Air flow during measurment: 0,5 m/s) |
Storage temperature range | -40 °C +85 °C | |
Humidity | 10 % … 95 % relative humidity, no condensation permitted | |
Environment | For UL compliant usage: The device must be used in a pollution degree 2 environment. | |
Altitude | 0 m … 2000 m | |
Device | Dimensions (L x W x H) | 120 mm x 86 mm x 18.5 mm (from hardware revision 5) |
Mounting/Installation | PCI Express x1 slot (3.3 V) |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | Hilscher |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Đức |
Phụ kiện đi kèm | Không có |
Model | CIFX 50E-RE |
Xuất xứ | Đức |
Sản phẩm có được bảo hành không? | Có |
Thời gian bảo hành | 12 |
SKU | 8922921077545 |
kìm bấm mạng g703 avermedia main h61 cáp mạng tp link wifi tp link tp link pci tplink wifi totolink intel ac 9560 m2 wifi pcie card wifi bluetooth 5.0 asus pce ax3000 160mhz - pce-ax3000 lan card ax 200 card wifi card wifi pc tp link card mạng wifi card wifi ax200 card wifi pc usb m2 wifi card card wifi bluetooth intel wifi 6 gig ax200ngw card mạng asus pce modun wifi laptop wifi 6 intel wifi intel ax210 card intel 8260 card wifi intel ax200 card wifi bluetooth cho pc pci e