In ấn |
Phương thức in | Áp nhiệt trực tiếp |
Khổ giấy | 57,5 ± 0,5mm |
Khổ in khả dụng | 48 mm |
Độ phân giải | 384 điểm/dòng (có thể thay đổi bằng lệnh) |
Tốc độ in | Tối đa 90 mm/giây |
Giao tiếp | USB+Bluetooth |
Khoảng cách dòng | 3,75mm (có thể thay đổi bằng lệnh) |
Phông và Ký tự |
Kích thước ký tự | Font A: 12×24 / Font B: 9×17 / Tượng hình: 24*24 |
Ký tự / dòng | Font A: 32 ký tự / Font B: 42 ký tự / Tượng hình: 16 ký tự |
Mã vạch 1D | UPC-A / UPC-E / JAN13(EAN13) / JAN8(EAN8) / CODE39 / ITF / CODABAR / CODE93 / CODE128 |
Mã vạch 2D | QR code (Dành cho máy USB + Bluetooth) |
Bộ nhớ đệm | 32 KB |
NV Flash | 64 KB |
Nguồn điện |
Bộ chuyển điện | 110V/220V, 50~60Hz Xoay chiều, ra: 12V/2,6A một chiều |
Nguồn máy in | 12V/2,6A một chiều |
Nguồn kích két | 12V/1A một chiều |
Đặc tính kỹ thuật |
Trọng lượng | 0,41kg |
Kích thước | 150 × 114 × 92,5mm(Dài × Rộng × Cao) |
Môi trường |
Làm việc | Nhiệt độ (0~45℃) / Độ ẩm (10~80%) |
Bảo quản | Nhiệt độ (-10~60℃) / Độ ẩm (10~80%) |
Độ bền |
Tuổi thọ đầu in | 50 km |
Phần mềm |
Lệnh điều khiển | ESC/POS |
Driver | Windows/Linux/Android/Mac |
Công cụ | Công cụ kiểm tra trên Windows & Linux |
SDK | iOS/Android/Windows |