Giới thiệu Nhựa in 3d Flashforge PLA SE (Especially- Đặc biệt) 1kg/Cuộn
Nhựa in 3d Flashforge PLA SE (Especially- Đặc biệt) 1kg/Cuộn
+Filament Diameter (đường kính sợi):	1.75mm
+Printing Temperature (Nhiệt độ đầu in):	190~220℃
+Printing Speed (Tốc độ in):	60~90mm/s
+Printing Layer Height (Chiều cao lớp in):	0.1~0.2mm
+Plateform Temperaturer (Nhiệt độ bàn nhiệt):	Not necessary
+Raft (bè bottom sản phẩm in):	Not necessary
+Package (đóng gói):	0.5/1.0Kg
+Density (Tỉ trọng):	1.25±0.05g/cm3
+The melt flow rate (190℃,2.16Kg) (Tốc độ dòng chảy): 	1~10g/10min
+Water absorption rate(饱和,23℃)(Tỷ lệ hấp thụ nước) (Bão hòa, 23℃):	0.50%
+Tensile Strength (Sức căng):	≥45MPa
+Bending strength (Lực bẻ cong):	≥45MPa
+Flexural modulus (Mô đun uốn):	≥2000MPa
+Notched impact strength(IZOD,23℃) (Cường độ va đập): 	≥50J/m (ASTM D256)
+Percentage of breaking elongation (phần trăm độ giãn dài đứt):	≥11%
+Heat deformation temperature (Nhiệt độ biến dạng):	≥55℃
+Diameter Deviance (Độ lệch đường kính):	±0.05mm
+Roundness Deviance (Độ lệch tròn):	≤0.05mm
**Để được nhận hộ trợ thêm về Giá và Thông tin của sản phẩm, vui lòng liên hệ: 
          0913.939.775 - 0934.156.173 gặp A. Quân (for English)
          094.144.0951 gặp A.Quỳnh
**Giá bán chưa bao gồm VAT (+10% nếu xuất hoá đơn GTGT)
Giá LINon