- Taxxo E 45-1-MID là loại đồng hồ dạng kỹ thuật số,1 pha. Màn hình hiển thị LCD 7 số, với độ chính xác cao.
- Một tính năng nổi trội nữa của Taxxo ngoài độ chính xác cao đó là nhỏ gọn, tính thẩm mỹ cao và rất dễ lắp đặt sử dụng. Chính vì thế mà Taxxo có phạm vi sử dụng rất rộng ví dụ như:
+ Các trạm nạp điện cho ô tô chạy điện:
+ Các căn hộ và phòng trọ cho sinh viên thuê:
+ Các trung tâm thương mại : mua sắm và triển lãm:
+ Nơi cắm trại và bến tàu thuyền:
* Thông số kỹ thuật:
ĐỒNG HỒ ĐO NĂNG LƯỢNG | ||
Tên Sản Phẩm | Thông Số Kỹ Thuật | |
TAXXO E 45-1-MID | Điện áp danh định (Un) | 230VAC, ±20% |
Lớp bảo vệ | II | |
Loại bảo vệ | IP20 | |
Điện áp làm việc | 0.7~1.3 Un | |
Điện áp AC chịu được | 4KV trong vòng 1 phút | |
Điện áp xung chịu được | 6KV – 1.2µS dạng sóng | |
Dòng điện cơ bản (Ib) | 5A | |
Dòng điện cực đại (Imax) | 45A | |
Dòng điện cực tiểu (lmin) | 0,25A | |
Dải dòng điện làm việc | 0.4% Ib-Imax | |
Dải tần số làm việc | 50HZ | |
Điện năng tiêu thụ | ≤ 0,4W / ≤ 8VA | |
Xung đầu ra | 1000 imp/KWh | |
Độ chính xác | B(1) | |
Chế độ hiển thị | LCD | |
Bộ đếm | 7 số | |
Nhiệt độ môi trường xung quanh | -25ºC đến +55ºC | |
Nhiệt độ bảo quản | -30ºC đến +70ºC | |
Độ ẩm cho phép làm việc | < 75% Không ngưng tụ | |
Độ ẩm bảo quản cho phép | < 95% Không ngưng tụ | |
Kiểu kết nối | Trực tiếp | |
Tiết diện dây Max | 16mm² | |
Kích thước H x B x T (mm) | 118 x 18,2 x 63 (mm) |
Đồng hồ đo điện năng TAXXO E 45-1-MID (Digital)
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, .....
Thương hiệu | Grasslin |
---|---|
Kích thước | 10x2x4 |
Phụ kiện đi kèm | không có |
Model | TAXXO E 45-1-MID |
SKU | 4821475019900 |