• 4/8/16 ngõ vào video, 1 cổng audio input,
• Hỗ trợ camera HD TVI , HD CVI , AHD , Analog
•Đầu ghi 4/8/16 hỗ trợ gán thêm 1/2/2 camera IP 2Mp. , Cho phép tắt bớt kênh analog để tăng số kênh camera IP , tối đa gán được 5/10/18 camera IP 2MP cho đầu ghi hình 4/8/16 kênh ( phải upgrade bản firmawre phù hợp )
•Hỗ trợ chuẩn nén H.264+ , tiết kiệm 50% dung lượng so với chuẩn nén H.264
•Hỗ trợ chế độ 1080p Lite khi kết nối với camera dùng dây đồng trục 2Mp.
•Tín hiệu truyền khoảng cách xa hơn: 1200m @ 720P, 800m @ 1080P với cáp đồng RG6, 500m @ 720P , 400m @ 1080P với cáp UTP,
•01 cổng SATA hỗ trợ ổ cứng tối đa 6TB,
•Độ phân giải ghi hình đầu 04 kênh: 960x1080 ( 1080p Lite ) / 720p @ 25fps
•Độ phân giải ghi hình đầu 08/16 kênh: 960x1080 ( 1080p Lite ) / 720p @ 12fps
•01 cổng HDMI và 01 cổng VGA với Độ phân giải lên tới: 1920x1080P,
•02 cổng USB 2.0
•Kích thước: 285 × 210 × 45mm, Nguồn 12V,
•Tên miền miễn phí trọn đời của Hikvision C và HikConnect
Video/Audio Input | |
Audio Input | 1-ch |
Video Compression | H.264 |
Analog and HD-TVI video input | 4-ch BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) |
Supported camera types | Support HDTVI input: 720P/25, 720P/30 Support AHD input: 720P/25, 720P/30, CVBS |
IP Video Input | 1-ch Up to 960P resolution |
Video Input Interface | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression | G.711u |
Audio Input Interface | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output | |
HDMI/VGA Output | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz |
Recording resolution | Main stream: 720P / WD1 / 4CIF / VGA / CIF ;Sub-stream: 2CIF (non-real-time) / CIF |
Frame Rate | 1/16 fps ~ Real time frame rate |
Video Bit Rate | 32 Kbps ~ 4 Mbps |
Stream Type | Video/Video&Audio |
Audio Output | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate | 64kbps |
Dual Stream | Support |
Playback Resolution | 720P / VGA / WD1 / 4CIF / CIF / QVGA / QCIF |
Synchronous Playback | 4-ch |
Network management | |
Remote connections | 32 |
Network protocols | TCP/IP, PPPoE, DHCP, EZVIZ Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS |
Hard Disk Driver | |
Interface Type | 1 SATA Interface |
Capacity | Up to 6 TB capacity for each disk |
External Interface | |
Network Interface | 1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface | 2 USB 2.0 Interfaces |
General | |
Power Supply | 12V DC |
Consumption | ≤ 8W(without hard disks) |
Working Temperature | -10 ºC ~+55 ºC (14 ºF ~ 131 ºF) |
Working Humidity | 10% ~ 90% |
Chassis | 1U chassis |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | Hikvison |
---|---|
Model | DS-7204HGHI-F1 |
SKU | 4314036856927 |
quay rau hikvision bộ camera camera đầu thu ghi hình trọn bộ kb vision đầu ghi hình 8 kênh ip hikvision ds-7608ni-k2 dvr dahua ip đầu ghi hình camera bkvision đầu thu ezviz dau ghi hinh hikvision kx-d8104h1 ds-7616ni-k1(b) đầu camera dahua 8 kênh vitacam đầu ghi đầu ghi camera ip đầu ghi camera dahua 8 kx-d8104th1 nvr ezviz đầu ghi ip đầu ghi kbvision kx đầu ghi hikivison ds 7108hqhi k1 đầu hik 8mp đầu chuyển camera hikvision ip đầu ghi dahua ds-7608ni-k1 đầu ghi avtech đầu thu camera hikvision 4 kênh đầu ghi hình hikvision ip 8 kênh camera có đầu thu đầu ghi hình và ổ cứng camera yoosee