Phím đàn:
Với 88 phím sử dụng bộ cơ bàn phím GH3 (Graded Hammer 3) mang lại cảm giác và phản hồi chân thực. Nó cho bạn cảm giác nhẹ hơn ở nốt cao và nặng hơn ở nốt thấp. Điều này cho bạn cảm giác như thể bạn đang chơi piano thật và giúp bạn luyện ngón dễ dàng. Ngoài ra, đàn còn có các phím đàn bằng gỗ mun và ngà tổng hợp cho phép bạn chơi lâu hơn mà không làm trượt ngón tay (nhờ khả năng hấp thụ độ ẩm và mồ hôi) trên đàn. Thêm vào đó, các phím này cho bạn cảm giác tuyệt vời gần với đàn piano cơ nhờ độ nhạy giúp bạn trải nghiệm chơi đàn Piano tốt hơn.
Công nghệ lấy mẫu âm thanh:
Yamaha đã có được chỗ đứng vững chắc trong lĩnh vực sản xuất Piano trong nhiều thập kỷ và kinh nghiệm chuyên môn này dễ dàng được chứng minh bằng việc lấy mẫu âm thanh và nghệ thuật chế tạo đàn Piano của họ. Công nghệ lấy mẫu âm thanh nổi từ cây Grand Piano CFX concert của Yamaha, mô phỏng hiệu quả với biểu hiện hoàn chỉnh của tất cả âm vực sống động vốn có.
Số đa âm:
Với Piano điện YDP-164, Yamaha đã tăng công suất xử lý phức điệu lên đến 192 nốt, trong khi nhiều phiên bản có cùng tầm giá phức điệu chỉ có 128 nốt. Tăng cường phức điệu giúp gia tăng sự phản ứng và biểu cảm của âm thanh. Nó làm cho âm thanh mượt mà hơn khi bạn chơi các bài nhạc ở cấp độ khó. Không chỉ vậy, nó còn thể hiện tốt hơn khi các nghệ sĩ dương cầm chơi cùng lúc hai âm thanh nhạc cụ khác nhau.
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG | |||||
GIAO DIỆN ĐIỀU KHIỂN | |||||
Bàn phím | Số phím | 88 | |||
Loại | GHS | ||||
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Hard/Medium/Soft/Fixed | ||||
Pedal | Số Pedal | 3 | |||
Nửa Pedal | Có | ||||
Các chức năng | Damper, Sostenuto, Soft | ||||
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh | |||
TỦ ĐÀN | |||||
Nắp che bàn phím | Kiểu nắp ch phím | Sliding | |||
Giá để bản nhạc | Có | ||||
GIỌNG | |||||
Tạo âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX | |||
Âm vang | Có | ||||
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 192 | |||
Cài đặt sẵn | Số giọng | 10 | |||
BIẾN TẤU | |||||
Loại | Tiếng vang | 4 types | |||
Kiêm soát thông minh(IAC) | Có | ||||
Stereophonic Optimizer | Có | ||||
Âm vang | Có | ||||
BÀI HÁT | |||||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 10 | |||
Thu âm | Số lượng bài hát | 1 | |||
Số lượng track | 2 | ||||
Dung lượng dữ liệu | 100 KB/Song (Approx. 11,000 notes) | ||||
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | Standard MIDI File (SMF) Format 0 & 1 | |||
Thu âm | Standard MIDI File (SMF) Format 0 | ||||
CÁC CHỨC NĂNG | |||||
Tổng hợp | Kép/trộn âm | Có | |||
Duo | Có | ||||
Bộ đếm nhịp | Có | ||||
Dãy nhịp điệu | 5 - 280 | ||||
Dịch giọng | -6 – 0 – +6 | ||||
Tinh chỉnh | 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz | ||||
LƯU TRỮ VÀ KẾT NỐI | |||||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Total maximum size approx. 900 KB (User song : One song approx. 100 KB Loading song data from a computer : Up to 10 songs) | |||
Kết nối | Tai nghe | Standard stereo phone jack (x 2) | |||
AMPLY VÀ LOA | |||||
Ampli | 20w x 2 | ||||
Loa | 12 cm x2 | ||||
NGUỒN ĐIỆN | |||||
Nguồn điện | PA-300C | ||||
Tiêu thụ điện | 13W | ||||
Tự động tắt nguồn | Có | ||||
Giá để bản nhạc | Có |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | Yamaha |
---|---|
Model | YDP164 |
Kích thước | 145 x 60 x 45 |
Xuất xứ | Indonesia |
Trọng lượng | 65KG |
SKU | 7028560330101 |
loa máy tính loa vi tính đàn melodica kalimba đàn kalimba kalimba 21 phím nhạc cụ kèn hamonica phím đàn ghế piano chân đàn khăn phủ đàn piano bao đàn piano điện 88 phím chân gác đàn guitat đàn đàn organ yamaha organ nhạc cụ tiến mạnh đàn cho bé đàn piano mini đàn piano 61 phím cho bé đàn organ đàn piano đàn casio đàn yamaha midi controller đàn piano cho bé đàn organ cho bé piano điện đàn piano cua zamaha