NETGEAR FS108P Specifications |
Network Protocol and Standards Compatibility | - IEEE 802.3i 10BASE-T
- IEEE 802.3u 100BASE-TX
- IEEE 802.3x Flow Control
- IEEE 802.3af DTE Power via MDI
|
Network Ports | - 8 auto speed-sensing 10/100 Mbps RJ-45 ports
|
Performance Specifications | - Forwarding modes: Store-and-forward
- Bandwidth: 1.6 Gbps (non-blocking)
- Network latency: Less than 20 μs for 64-byte frames in store-and-forward mode for 100 Mbps to 100 Mbps transmission
- Buffer memory: 96 KB embedded memory per unit
- Address database size: 1,000 MAC addresses per system
- Mean time between failure (MTBF): 190,000 hours (~ 21 years)
- Acoustic noise: 0 dB
|
LEDs | - System: Power, PoE Maximum Power
- Per Port: Link, Activity, Speed, PoE Active, PoE Status
|
Power Supply | - Total Power Consumption: 44W maximum
- PoE Power Budget: 32W
- 802.3af power consumption: 32W maximum (ports 1 – 4)
- 48V DC; plug is localized to country of sale
|
Physical Specifications | - Dimensions (w x d x h): 1.1 x 9.3 x 4.1 in. (27 x 235 x 103 mm)
- Weight: 1.7 lbs. (0.74 kg)
|
Environmental Specifications | - Operating temperature: 32˚ to 104°F (0˚ to 40° C)
- Storage temperature: 14˚ to 158°F (-10˚ to 70°C)
- Operating humidity: 90% maximum relative humidity, non-condensing
- Storage humidity: 95% maximum relative humidity, non-condensing
- Operating />
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng)..... Giá SQUOGEThông tin chi tiếtThương hiệu | Netgear |
---|
Xuất xứ thương hiệu | Mỹ |
---|
Phụ kiện đi kèm | Nguồn adapter |
---|
Model | FS108P |
---|
Xuất xứ | Trung Quốc |
---|
Sản phẩm có được bảo hành không? | Có |
---|
Thời gian bảo hành | 12 |
---|
SKU | 3395146447619 |
---|
Liên kết: Bộ dưỡng da chống lão hóa Lựu Pomegranate & Collagen Volume Lifting The Face Shop
|