TỦ MÁT SANAKY 300 LÍT VH-3089K ĐỒNG (LOW-E) (R600A) (HÀNG CHÍNH HÃNG) (CHỈ GIAO HCM)
9.520.000 đ
Uy tín
Giao toàn quốc
Được kiểm hàng
Chi tiết sản phẩm
Tình trạng
Mới
Thương hiệu
Sanaky
Xuất xứ thương hiệu
Nhật Bản
Chất liệu
Outer Cabinet materialVật liệu bên ngoài tủSteel coatingTôn sơn tĩnh điệnInner Cabinet materialVật liệu bên trong tủAlumiumNhôm
Điện áp
220V/50Hz
Kích thước
Net Dimension (mm)Kích thước tủW*D*H(MM)D*R*C (MM)575 x 610 x 1775Packing Dimension (mm)Kích thước đóng góiW*D*H(MM)D*R*C (MM)660 x 655 x 1880
Dung tích sử dụng
300 LÍT
Gas sử dụng
R600a
Nhiệt độ ngăn mát
0~10 ĐỘ C
Xuất xứ
Việt Nam
Công suất
212.7W
Trọng lượng
62KG
Số cửa
1 cửa
Tiết kiệm điện
Không
SKU
7846892565661

Thông số Đơn vị VH-3089K Công nghệ làm lạnh Không đóng tuyết / Nofrost Không đóng tuyết / Nofrost Climate Type
Loại khí hậu   ST
Nhiệt đới Volume
Dung tích Gross (L)
Tổng (Lít) 300 Temperature Range
Khoảng nhiệt độ ℃ 0~10℃ Condensor
Dàn nóng (Outside/Inside)
Ngoài / trong (Outside Inside)
Ngoài trong Evaporator
Dàn lạnh   Copper
Đồng Cooling type
Kiểu làm lạnh D- Direct/ I- Indirect
D- Trực tiếp/ I-Gián tiếp I Defrost
Xả đá (Manual-Automatic)
Thủ công - Tự động Automatic
Tự động Foaming Components
Vật liệu cách nhiệt   (R141b/C5-P)
R141b/ C5-P: Cyclopentane C5-Cyclopentane Compressor type
Loại máy nén Inverter/Normal
Inverter / thường Normal
Thường Power consumption
Công suất W 212.7 Voltage / Fequency
Điện áp / Tần số V/Hz 220V/50Hz Refrigerant type / wieght
Loại gas lạnh / khối lượng (R134a/R600a/R290)Gr R600a/65Gr Glass type
Loại kính Normal/Low-e
Kính thường/Kính low-E Low-E Glass
Kính Low -E Glass layers
Lớp kính   2 Door Type
Kiểu cánh H--hinged,S--Sliding
H- Bản lề, S-trượt H
Bản lề Color standard (produce according to customer's request)
Màu sắc tiêu chuẩn  (có sản xuất theo yêu cầu màu của khách hàng) Cabinet
Thân White
Trắng Door glass
Cửa kính Transparent
Trong suốt Door frame
Viền cửa White / Gray
Trắng / Xám Handle
Tay cầm n°
số lượng 1 Lock / Quantity (pcs)
Khóa / Số lượng (cái) n°
số lượng Yes/1 Outer Cabinet material
Vật liệu bên ngoài tủ   Steel coating
Tôn sơn tĩnh điện Inner Cabinet material
Vật liệu bên trong tủ   Alumium
Nhôm Interior Light (LED)
Đèn trong tủ   Yes
Có Evaporator's fan
Quạt dàn lạnh   Yes
Có Condensor's fan
Dàn nóng   Yes
Có Adjust Shelves (Wire/Glass/Plastic)
Kệ (Dây/kính/nhựa) n°
số lượng Wire/4
Dây/4 Adjustable Thermostat/Type
Điều chỉnh bộ điều nhiệt/Loại Optional (Digital control)
Tùy chọn (điều khiển điện tử) Yes / Mechanical
Có / Loại cơ Casters     
Bánh xe quay n°(behind)
Số lượng (phía sau) 2 Mobility Wheels   
Bánh xe di chuyển n°(Front)
Số lượng (phía trước) 2 Weight
Trọng lượng N/G (Kg)
Tịnh/Tổng (Kg) 62/69 Net Dimension (mm)
Kích thước tủ W*D*H(MM)
D*R*C (MM) 575 x 610 x 1775 Packing Dimension (mm)
Kích thước đóng gói W*D*H(MM)
D*R*C (MM) 660 x 655 x 1880 Loading Q'ty (pcs)
Số lượng đóng container (cái) 40'/40'HQ 73 Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....