THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS
Kích thước sử dụng
Assembled dimension
76.5 cm Ngang x 46 cm Sâu x 92 cm
Khối lượng sử dụng
Net weight
74.6 kg.
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
Tổng tải trọng
Overall capacity
315 kg.
Hộc kéo
Drawers
Số lượng / Quantity: 07.
Sử dụng thanh trượt rút êm /Soft - Close Ball bearing Drawer slides
Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần.
3. KHÁC / OTHERS
Mặt bàn
Top wood
Mặt bàn gỗ/ Top wood: 01.
Độ dày/ Thickness: 25.4 mm.
Khóa
Locks
Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.
Sơn phủ
Coating
Màu / Colour: đen / black.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
Bánh xe
Wheels
02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa).
02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes).
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS
Ngoại quan
Appearance
16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
16 CFR 1303: lead-containing paint test.
Sơn phủ
Coating
ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
ASTM D3363 (mod.): hardness test.
ASTM D2794: impact test.
ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép
Steel
ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng
Function
ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....