Thông số kỹ thuật MODEL ĐƠN VỊ THÔNG SỐ Pha/Điện áp/Tần số Ph/V/Hz 1Ph/220~240V/50Hz Công suất tiêu thụ lớn nhất W 1965 Dòng điện lớn nhất A 12.2 Dòng điện khởi động A 31.8 Diện tích sử dụng m2 20~30 Dàn lạnh Công suất (Làm lạnh/Sưởi) BTU/h 18000 Công suất đầu vào (Làm lạnh/Sưởi) W 1700 Dòng điện định mức (Làm lạnh/Sưởi) A 8.1 EER/COP W/W 3.10 Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) m3/h 940///731 Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 42.7/37.7/32.7 Kích thước (Dài - rộng - cao) mm 1040x220x327 Khối lượng Net Kg 13.1 Dàn nóng Dòng điện định mức máy nén (RLA) A 7.5/7.3 Lưu lượng gió m3/h 0 Độ ồn dB(A) 57.0 Loại môi chất Kg R410A/0.96 Áp suất nén MPa 4.2/1.5 Đường kính ống lỏng/ga mm 6.35/12.7 Chiều dài/độ cao tối đa đường ống m/m 25/10 Kích thước (Dài - rộng - cao) mm 770x300x555 Khối lượng Net Kg 34
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....